Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pou
|
danh từ giống đực
rận; chấy
bắt chấy
trứng chấy
gây gổ với ai
xấu như ma
rất kiêu ngạo, rất kiêu căng
bẩn như heo (lợn)
máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
bẩn quá