Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
placer
|
ngoại động từ
đặt, để, bố trí
đặt một cái tủ
đặt dưới quyền ai
đặt hi vọng vào ai
tôi đặt lòng dũng cảm lên trên mọi giá trị khác
xếp chỗ ngồi
xếp chỗ ngồi cho khách, mời khách ngồi
xếp ai ngồi vào bàn
tìm việc làm cho
tìm việc cho người em ở một ngân hàng
bán, tiêu thụ
bán vé
bỏ (tiền vào việc gì) đầu tư
(thể dục thể thao) đánh (vào chỗ nào)
đánh một cú
nó đã không thể nói gì hết
đặt không đúng chỗ; để không đúng chỗ
lòng tin đặt không đúng chỗ
nói vài lời
danh từ giống đực
mỏ vàng, vỉa vàng
phản nghĩa Déplacer , déranger .