Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
opprobre
|
danh từ giống đực
điều sỉ nhục
sỉ nhục ai
cô ta là mối sỉ nhục cho gia đình
sự đê hèn
sống đê hèn
phản nghĩa Considération , gloire , honneur .