Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noyau
|
danh từ giống đực
nhân, hạt nhân
(sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào
(vật lý học) hạt nhân nguyên tử
(giải phẫu) nhân cánh xám
(địa chất, địa lý) nhân quả đất
nhân sao chổi
(nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm
(thực vật học) hạch
quả hạch
lõi, ruột
(kỹ thuật) lõi khuôn đúc
(vật lý) lõi cuộn cảm ứng
ổ đề kháng
muốn ăn hét phải đào giun
cứng quá (ghế ngồi)