Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
n
|
danh từ giống đực
n (mẫu tự thứ mười bốn trong bảng chữ cái)
một chữ n hoa ( N)
(toán học) n (số bất định)
( N ) (hoá học) nitơ (kí hiệu)
( N ) (địa chất, địa lý; thiên văn) phương bắc (viết tắt của Nord )
( N ) (vật lí) niuton (kí hiệu)