Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
magasin
|
danh từ giống đực
kho
bỏ vào kho, nhập kho
kho lúa mì
kho vũ khí
(nghĩa bóng) một kho tri thức
ổ đạn (trong súng)
ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh...)
bộ đựng cuộn phim của một chiếc máy ảnh
cửa hàng
cửa hàng quốc doanh
đóng của hàng
của hàng thực phẩm
đi mua hàng, đi mua sắm (trong cửa hàng)