Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
médaille
|
danh từ giống cái
huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay
huy chương kháng chiến
trao tặng huy chương lao động cho ai
thi đấu đoạt huy chương vàng
ảnh tượng (đeo ở cổ)
ảnh tượng Đức Mẹ
phù hiệu, huy hiệu (chỉ một số nghề nghiệp)
(thực vật học) cây cải âm
mặt trái của sự việc
việc gì cũng có mặt trái