Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mécanique
|
danh từ giống cái
cơ học; cơ khí
cơ học ứng dụng
máy móc, bộ máy
máy móc đồng hồ
máy
ren máy
tập trung hết nghị lực, sức lực
làm bộ quan trọng, ra vẻ ta đây
tính từ
(thuộc) cơ học, cơ khí
năng lượng cơ học, cơ năng
(bằng) máy; (do) máy
dệt máy
cầu thang máy
máy móc
một cử chỉ máy móc
chủ nghĩa duy vật máy móc