Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lors
|
phó từ
(từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ
xem dès
xem dès
khi; lúc
mẹ nó mất khi nó lập gia đình
ngay cả khi, dù cho
việc ấy sẽ như thế ngay cả khi anh không muốn
(từ cũ; nghĩa cũ) như lorsque
đồng âm Laure , lord .