Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lisière
|
danh từ giống cái
mép (vải)
rìa, bìa
bìa rừng
(từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi)
giám hộ
phản nghĩa Centre , milieu .