Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lien
|
danh từ giống đực
dây, lạt
tháo dây
sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ
mối liên hệ nhân quả
lập quan hệ
cắt đứt quan hệ
họ hai bề
mối ràng buộc
mối ràng buộc về tinh thần
(kỹ thuật) thanh nối
chặt xiềng; bẻ xiềng
thoát vòng ràng buộc
vương vấn, không thoát nổi
phản nghĩa Rupture , séparation .