Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laine
|
danh từ giống cái
lông len
lông len ngắn
len; hàng len, đồ len
len đan
len thô
len không lẫn hạt gai
len tẩm dầu
len không mỡ
len phớt
len xơ mịn
len túm (phế liệu)
len nén
len giặt sống (bằng nước lã trên lưng cừu sống)
len chính phẩm, len lông cừu trưởng thành
len pha
len lẫn rác
len từ lông cắt lần đầu
len phế liệu
len xỉ
len chưa giặt, len còn mỡ
quần áo len
mặc đồ len
sợi, tơ
tơ thủy tinh (dùng làm vật cách nhiệt)
ống tiền
tiền tiết kiệm
chịu để bóc lột