Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
habillé
|
tính từ
ăn mặc
ăn mặc đồ trắng
cô ta ăn mặc đẹp
hắn luôn ăn mặc lôi thôi
ăn mặc chỉnh tề
mọi người đều đến ăn mặc rất chỉnh tề
phản nghĩa Dévêtu , nu . Négligé , sport
hợp với buổi lễ
tấm áo da lông thực là hợp với buổi lễ
danh từ giống đực
( L'habillé de soie ) (thân mật) con lợn