Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
finish
|
danh từ giống đực (thể dục thể thao)
( Match au finish ) sự đấu không hạn chế thời gian (cho đến khi có một bên thua mới thôi)
nước rút
vận động viên chạy đua còn kém nước rút