Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
match
|
danh từ giống đực ( số nhiều matchs , matches )
(thể dục thể thao) cuộc đấu, trận đấu
trận bóng đá
cuộc đấu cờ