Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
expérience
|
danh từ giống cái
kinh nghiệm, sự từng trải
kinh nghiệm cuộc đời
kinh nghiệm nghề nghiệp
người có kinh nghiệm
thí nghiệm
thí nghiệm khoa học
phòng thí nghiệm
làm một thí nghiệm vật lý
sự thử, sự mưu toan
chim phải tên sợ làn cây cong
phản nghĩa Théorie . Raison . Ignorance , inexpérience