Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exercice
|
danh từ giống đực
(văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập
đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày
sự luyện tập trí nhớ
sự luyện tập thân thể, thể dục
tập thể dục
phản nghĩa Calme , inaction , repos
bài tập, sách bài tập
bài tập toán
bài tập ngữ pháp
vở bài tập
làm bài tập
sự thực hành, sự sử dụng
sự thực hành công vụ
sự kiểm tra thương nghiệp
(kinh tế) (tài chính) tài khoá
tại chức, tại ngũ
nhậm chức
lễ bái tôn giáo