Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
erre
|
danh từ giống cái
(hàng hải) tốc độ theo đà
giảm tốc độ theo đà
( số nhiều, săn bắn) vết, đường chạy (của con thịt)
(từ cũ, nghĩa cũ) dáng đi
đi nhanh
bắt chước ai; theo tư tưởng của ai
(hàng hải) dừng tàu lại
quay trở lại cách cũ