Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enchère
|
danh từ giống đực
sự đấu giá
sự bán đấu giá
bán đấu giá (bán cho người trả giá cao nhất)
(đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố
(nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
trả bù (vì đã trả giá liều)
(nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu