Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
drapeau
|
danh từ giống đực
cờ
cờ đỏ
cán cờ
kéo cờ
(nghĩa bóng) ngọn cờ
mang ngọn cờ tự do
(ngành in) dấu thêm (đánh dấu chỗ cần ghi thêm)
(từ cũ, nghĩa cũ) giẻ cũ, giẻ rách
giấy này làm bằng giẻ cũ
( số nhiều) quân đội
kèn chào cờ
cờ trắng (dấu hiệu xin hàng)
cờ đen (của bọn cướp)
tiểu đội cờ
danh dự quân đội
giấu tư tưởng mình
chết cho tổ quốc
phất cờ tuyên bố chính kiến của mình
(thông tục) ăn quịt
cầm cờ, lãnh đạo
dưới cờ, trong quân ngũ, tại ngũ