Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
divulsion
|
danh từ giống đực
sự nhổ, sự rứt
(y học) sự gãy xương do rứt
(y học) sự nong cưỡng
sự nong cưỡng cổ tử cung