Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
debout
|
phó từ
đứng, đứng thẳng
để cột đứng thẳng
chai đứng thẳng
chỗ đứng (trên xe buýt...)
thức dậy, dậy
chúng tôi thức dậy từ năm giờ
người ốm đã dậy được
hãy còn; đứng vững
cảm ơn trời, tôi hãy còn sống!
ngôi đền đó hãy còn
hãy đứng lên!
sắp đặt, tổ chức...
sắp đặt một vụ việc
thức suốt đêm
thiếu sức mạnh, ốm yếu
ông già này ốm yếu rồi
say rượu
mới uống hai li, ông ấy đã say rồi
không gắn bó chặt chẽ, không logic
lập luận không gắn bó chặt chẽ
vững chắc, chắc chắn
chuyện kì quặc
(hàng hải) ngược gió
lái tàu đi ngược gió
phản nghĩa Assis , couché . Alité , malade . Détruit , renversé , ruiné