Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépense
|
danh từ giống cái
sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí
món chi tiêu một ngàn frăng
sự dùng
sự dùng thời gian
lượng tiêu thụ
lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm
chi tiêu vừa khít
tiết kiệm
phản nghĩa Economie , gain , revenu . Crédit , recette , rentrée