Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dénouement
|
danh từ giống đực
kết cục, chung cục
kết cục hạnh phúc (kết cục có hậu)
(văn học) điểm mở nút
điểm mở nút bất ngờ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cởi nút
phản nghĩa Commencement , début , exposition