Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cyclique
|
tính từ
(theo) chu kì
khủng hoảng chu kì
(kiểu) vòng
(hoá học) hợp chất vòng
(thực vật học) hoa xếp vòng
xem cycle