Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
creuser
|
ngoại động từ
đào
đào đất
đào giếng
làm hõm
làm hõm má
phản nghĩa Bomber , combler
(nghĩa bóng) đào sâu
đào sâu một vấn đề
làm cho đói bụng
tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình
kiên trì trong sự nghiệp của mình
làm tiêu tan sự nghiệp của ai
đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè
nội động từ
đào sâu (lỗ)
đào sâu trong lòng đất