Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
corrompre
|
ngoại động từ
làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng
nóng làm hỏng thịt
làm cho thanh niên hư hỏng
mua chuộc, hối lộ; hủ hoá
mua chuộc một viên chức
hủ hoá một phụ nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả)