Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chanter
|
nội động từ
hát
hát hay
hót, kêu, reo
chim hót
ve kêu
nước bắt đầu reo
nói giọng như hát
nó nói như hát
tỏ ra hay ho dễ chịu
cái gì cũng tỏ ra hay ho dễ chịu đối với chàng thanh niên ấy
(tiếng lóng, biệt ngữ) thú, thú tội
chỉ là vô ích
(thân mật) nếu anh thích
doạ phát giác ai, doạ ai
ngoại động từ
hát
hát một điệu
ca ngợi
ca ngợi vinh quanh của đất nước
(nghĩa xấu) nói tầm bậy
Mày nói tầm bậy gì thế?
miệng nam mô bụng bồ dao găm
(văn học) mắng chửi ai, trách mắng ai
khoe khoang thắng lợi