Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
chanceux
|
tính từ
may mắn
người may mắn
(từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh
việc ( tùy thuộc) may rủi
phản nghĩa Assuré , certain , sûr , maklchanceux