Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bruit
|
danh từ giống đực
tiếng, tiếng ồn
tiếng máy
(y học) tiếng thở
tiếng ồn ngoài đường phố
tiếng sấm
tiếng ồn của sóng biển
không có tiếng động, lặng lẽ
phát ra tiếng ồn
nghe một tiếng ồn
đi nhẹ nhàng, không gây ra tiếng ồn
phản nghĩa Silence
tin đồn
tin đồn nhảm
việc nhỏ đồn to
nói nhiều làm ít
có tiếng vang, được nhiều người nói tới
khoe khoang về (cái gì), nói toáng (cái gì) lên
mọi người đều chỉ nói đến việc ấy