Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
silence
|
danh từ giống đực
sự im lặng
giữ im lặng
một chút im lặng
phá tan sự im lặng
cảnh đêm im lặng
sự im lặng của anh ấy làm tôi lo lắng
lo sợ thấy bạn im hơi lặng tiếng
mua sự im lặng (sự giữ bí mật) của một nhân chứng
sự thầm lặng, sự lặng lẽ
yêu thầm lặng
cuộc cách mạng chuẩn bị lặng lẽ
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
im lặng, âm thầm
đau khổ âm thầm
im lặng làm việc
bắt phải im lặng, bịt miệng
im lặng là vàng
phút im lặng để tưởng niệm
lờ việc gì đi
thán từ
im!, im lặng!
phản nghĩa Parole ; aveu . Bruit , tapage .