Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bride
|
danh từ giống cái
bộ cương (ngựa)
giữ ngựa nhờ vào bộ dây cương
dây buộc cũ
dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc)
khuyết áo hình dây
con bọ (ở nách tà áo...)
(kỹ thuật) vòng kẹp
(y học) dây chằng
tự do, không bị ràng buộc
chạy rất nhanh
cho tự do phóng túng; thả lỏng
(thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
kiềm chế, không cho tự do phóng túng
đi ngược trở lại, quay trở về
thay đổi ý kiến, cách cư xử