Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
brûlant
|
tính từ
nóng bỏng (nghĩa đen & nghĩa bóng)
nước nóng bỏng
uống một tách trà nóng
vấn đề nóng bỏng
(nghĩa bóng) khát khao, say mê
cái nhìn say mê
phản nghĩa Froid , glacé
(thân mật) rất thời sự
cuộc tranh cãi gay go
việc gay go