Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bijou
|
danh từ giống đực
đồ nữ trang
đồ nữ trang bằng vàng
đồ nữ trang giả
đeo nữ trang
sự sản xuất đồ nữ trang
(nghĩa bóng) vật xinh xắn; kì công
một kì công về kiến trúc