Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bandeau
|
danh từ giống đực
dải vấn đầu, khăn
dải bịt mắt, vải bịt mắt
mở mắt cho ai (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
mái tóc
(kiến trúc) gờ tầng
không muốn thấy, không muốn nhận ra (sự thật)