Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aérien
|
tính từ
ở trên không trung, ở trên trời
hiện tượng trên không trung
ảnh chụp từ trên không, không ảnh
(thực vật học) khí sinh
rễ khí sinh
(thuộc) hàng không
đường hàng không
sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận
sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận
thảm hoạ hàng không
cầu hàng không (giữa hai vùng)
(thuộc) không quân
không chiến
không lực
căn cứ không quân
mỏng nhẹ
vải mỏng nhẹ
nhẹ nhàng
dáng đi nhẹ nhàng
(sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) như aérifère
(văn học) loài chim
danh từ giống đực
( rađiô) anten