Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vingt
|
tính từ
hai mươi
hai mươi tuổi; tuổi hai mươi
(thứ) hai mươi
trang hai mươi
nhiều
tôi đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi
anh ta không còn quá trẻ nữa
một ngày tròn
không ngừng, liên tục
danh từ giống đực
hai mươi
được mười tám điểm trên hai mươi
mười một giờ hai mươi mốt phút
số hai mươi
đặt tiền vào (cửa) số hai mươi
ở số hai mươi phố này
ngày hai mươi
ra đi ngày hai mươi
ngày hai mươi tháng năm
đồng âm Vain , vin .