Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
victime
|
danh từ giống cái
nạn nhân
nạn nhân của sự vu khống
nạn nhân chiến tranh
hắn tự cho rằng mình là nạn nhân
là nạn nhân của một vụ trộm
thi thể của nạn nhân
những nạn nhân của bệnh ung thư
người hy sinh, người chết
hy sinh vì nghĩa vụ
tai nạn không gây chết người
(sử học) vật hiến sinh
phản nghĩa Bourreau . Meurtrier . Rescapé