Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trésor
|
danh từ giống đực
của cải, châu báu; kho của
của cải của nhà giàu
giữ kho của của mình
kho tàng, kho
khám phá ra một kho tàng
một kho kiến thức
vật quý; người yêu quý
người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà
( trésor ) ngân khố, kho bạc
Ngân khố, kho bạc