Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soûl
|
tính từ
(văn học) chán chê
xem hát chán chê
say
say rượu săm banh
say sưa
say sưa tự do
(từ cũ, nghĩa cũ) no nê
say mèm
xem grive
danh từ giống đực
( Tout son soul ) (thân mật) chán chê, thoả thích
ngủ thoả thích
đồng âm Sou , soue , sous