Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
âne
|
danh từ giống đực
con lừa
lừa nhà, lừa hoang
giỡn chó chó liếm mặt
rất cứng đầu, rất ngoan cố
bằng cấp
mũ tai lừa (đội cho học trò lười)
như nước đổ đầu vịt, như nước chảy lá khoai
dốc hai mái; sống trâu
cầu sống trâu
chuyển đột ngột từ đề tài này sang đề tài khác, chuyện nọ xọ chuyện kia
con trê cũng tiếc, con giếc cũng muốn
giả dại giả ngây để moi chuyện
thái độ phũ phàng đối với người thất thế
độc ác quá chừng
cái khó đối với kẻ ngu (nhưng dễ đối với người khác)
sai một ly đi một dặm
(động vật học) cá mù làn