Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
plonger
|
ngoại động từ
nhúng (vào chất nước)
nhúng tay vào nước
nhúng con cá vào mỡ rán
thọc
thọc dao găm vào ngực
cây thọc rễ xuống đất
ném vào, dấn vào
dấn ai vào cảnh cùng khổ
chìm ngập trong
chìm ngập trong nỗi đau đớn
ngủ li bì
miệt mài
miệt mài tìm tòi nghiên cứu
nội động từ
lặn
chim lặn
tàu ngầm lặn xuống
(thể dục thể thao) nhào lặn
(thể dục thể thao) nhào ra bắt bóng
nhào xuống (chim, máy bay)
cắm xuống
rễ cây cắm xuống đất
nhìn xuống
từ cửa sổ này nhìn xuống được nhà hàng xóm
(thân mật) cúi chào
(nghĩa bóng) chìm ngập; miệt mài
miệt mài suy nghĩ