Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nettoyer
|
ngoại động từ
lau chùi, cọ rửa, dọn sạch
lau chùi một căn phòng
giặt giũ quần áo
rửa một vết thương
sàng sảy thóc
vét giếng
nạo vét một con kênh
làm sạch cỏ
làm sạch cỏ một khu vườn
quét sạch, trừ khử
quét sạch bọn xâm lược ra khỏi đất nước
quơ sạch, vơ vét sạch
bọn kẻ trộm vơ vét sạch ngôi nhà
hắn đã vét sạch tiền trong tài khoản của mình ở ngân hàng
(nghĩa bóng) tẩy, tẩy sạch
tẩy não
(tiếng lóng, biệt ngữ) khử đi
khử một kẻ quấy rầy
phản nghĩa Salir , souiller , ternir ; remplir .