Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fréquenter
|
ngoại động từ
năng lui tới (nơi nào)
học sinh siêng đi học
năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
(tôn giáo) năng đi lễ
Phản nghĩa Abandonner , éviter .
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) năng lui tới
năng lui tới nhà ai