Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flanquer
|
ngoại động từ
(quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân)
(quân sự) xây (công sự) vào bên sườn
kèm
hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm
cho, nện
cho ai một cú tát
làm cho ai sợ
tống cổ ai ra ngoài, sa thải ai
làm thất bại, làm hỏng