Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfoncer
|
ngoại động từ
đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống
đóng đinh xuống
đóng cọc xuống đất
thọc dao vào lưng ai
(nghĩa bóng) nhồi nhét (cho hiểu)
tôi cố nhồi nhét điều đó vào đầu nó
(nghĩa bóng) đẩy vào, lôi kéo vào
đẩy ai vào cảnh nợ nần
làm giảm giá trị, bôi nhọ, gièm pha
hắn tìm cách gièm pha tôi
phá
phá cửa
phá tan, đánh tan
đánh tan một tiểu đoàn địch
thắng, được
thắng địch thủ
cố chứng minh một điều hiển nhiên
nội động từ
chìm, lún, ngập
chìm đằng mũi
lún trong cát
phản nghĩa Enlever , tirer , Remonter