Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cherche
|
danh từ giống cái
( Être à cherche ) (đánh bài) (đánh cờ) chẳng được điểm nào; chẳng được quân nào