Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encaisser
|
động từ
thu (tiền...)
thu một số tiến lớn
(thân mật) chịu, bị; chịu đựng
bị trách mắng, chịu trách mắng
đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hoá...)
phản nghĩa Décaisser , payer