Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empêcher
|
ngoại động từ
ngăn trở, cản trở, làm trắc trở
làm trắc trở một cuộc hôn nhân
cần phải cản trở sự phát triển của chúng
(từ cũ, nghĩa cũ) làm ngượng nghịu, làm lúng túng
điều đó không làm lo lắng gì cả
tuy nhiên, không vì thế mà