Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détendre
|
ngoại động từ
nới ra, làm giãn ra, duỗi ra
nới lò xo ra
duỗi chân ra
(cơ học) làm giảm áp
(nghĩa bóng) làm bớt căng thẳng
quan hệ bớt căng thẳng giữa hai nước
làm cho trí óc bớt căng thẳng
(từ cũ, nghĩa cũ) bỏ màn chăng đi
phản nghĩa Contracter , raidir ; tendre . Comprimer . Attacher , poser